Tính toán tỷ suất lợi nhuận gộp và ròng

Tìm việc nhanh 24h hân hoan chào đón quý cô chú anh chị ở Thành Phố Hồ Chí Minh cùng đến cẩm nang tuyển dụng của chúng tôi, Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) và tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin), cách tính và ý nghĩa của chúng.

1. Tỷ Suất Lợi Nhuận Gộp (Gross Profit Margin)

*

Định nghĩa:

Tỷ suất lợi nhuận gộp là một chỉ số tài chính đo lường khả năng của một công ty trong việc tạo ra lợi nhuận từ hoạt động sản xuất và bán hàng, sau khi đã trừ đi chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa/dịch vụ đó. Nó cho biết phần trăm doanh thu còn lại sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (COGS).

*

Công thức tính:

“`
Tỷ Suất Lợi Nhuận Gộp = (Lợi Nhuận Gộp / Doanh Thu Thuần) * 100%
“`

Trong đó:

*

Lợi nhuận gộp (Gross Profit):

Được tính bằng Doanh thu thuần (Net Sales) trừ đi Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS).
*

Doanh thu thuần (Net Sales):

Tổng doanh thu trừ đi các khoản giảm trừ như chiết khấu, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại.
*

Giá vốn hàng bán (COGS):

Chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc mua hàng hóa/dịch vụ để bán, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung (nếu có).

*

Ý nghĩa:

*

Đánh giá hiệu quả sản xuất/cung cấp:

Tỷ suất lợi nhuận gộp cao cho thấy công ty đang quản lý chi phí sản xuất và giá bán hiệu quả. Nó có thể là dấu hiệu của việc định giá sản phẩm tốt, kiểm soát chi phí nguyên vật liệu tốt, hoặc quy trình sản xuất hiệu quả.
*

So sánh với đối thủ cạnh tranh:

So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp của công ty với các đối thủ trong ngành giúp đánh giá vị thế cạnh tranh về chi phí và định giá.
*

Theo dõi xu hướng:

Theo dõi tỷ suất lợi nhuận gộp theo thời gian giúp phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trong hoạt động sản xuất hoặc mua hàng (ví dụ: chi phí nguyên vật liệu tăng, cạnh tranh về giá).
*

Đánh giá khả năng trang trải chi phí hoạt động:

Phần lợi nhuận gộp còn lại sau khi trừ COGS sẽ được sử dụng để trang trải các chi phí hoạt động khác của công ty (ví dụ: chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp).

*

Ví dụ:

Một công ty có doanh thu thuần là 1,000,000 đô la và giá vốn hàng bán là 600,000 đô la.

* Lợi nhuận gộp = 1,000,000 – 600,000 = 400,000 đô la
* Tỷ suất lợi nhuận gộp = (400,000 / 1,000,000) * 100% = 40%

Điều này có nghĩa là công ty tạo ra 40 cent lợi nhuận gộp trên mỗi đô la doanh thu.

2. Tỷ Suất Lợi Nhuận Ròng (Net Profit Margin)

*

Định nghĩa:

Tỷ suất lợi nhuận ròng là một chỉ số tài chính đo lường khả năng sinh lời cuối cùng của một công ty sau khi đã trừ tất cả các chi phí (bao gồm cả chi phí hoạt động, chi phí lãi vay, thuế) từ doanh thu. Nó cho biết phần trăm doanh thu còn lại sau khi đã thanh toán tất cả các chi phí.

*

Công thức tính:

“`
Tỷ Suất Lợi Nhuận Ròng = (Lợi Nhuận Ròng / Doanh Thu Thuần) * 100%
“`

Trong đó:

*

Lợi nhuận ròng (Net Profit):

Là lợi nhuận sau thuế, tức là lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ tất cả các chi phí (bao gồm COGS, chi phí hoạt động, chi phí lãi vay, thuế) từ doanh thu. Lợi nhuận ròng còn được gọi là thu nhập ròng (Net Income).
*

Doanh thu thuần (Net Sales):

Như đã định nghĩa ở trên.

*

Ý nghĩa:

*

Đánh giá khả năng sinh lời tổng thể:

Tỷ suất lợi nhuận ròng là thước đo toàn diện về khả năng sinh lời của công ty, vì nó tính đến tất cả các chi phí.
*

So sánh hiệu quả hoạt động:

So sánh tỷ suất lợi nhuận ròng với các đối thủ cạnh tranh và theo thời gian giúp đánh giá hiệu quả hoạt động tổng thể của công ty, bao gồm quản lý chi phí, hiệu quả hoạt động và chính sách thuế.
*

Đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận cho cổ đông:

Lợi nhuận ròng là nguồn tiền để trả cổ tức cho cổ đông và tái đầu tư vào công ty.
*

Thể hiện sức khỏe tài chính:

Một tỷ suất lợi nhuận ròng ổn định hoặc tăng cho thấy công ty có sức khỏe tài chính tốt và có khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững.

*

Ví dụ:

Một công ty có doanh thu thuần là 1,000,000 đô la và lợi nhuận ròng là 100,000 đô la.

* Tỷ suất lợi nhuận ròng = (100,000 / 1,000,000) * 100% = 10%

Điều này có nghĩa là công ty tạo ra 10 cent lợi nhuận ròng trên mỗi đô la doanh thu.

So sánh và Mối quan hệ giữa Tỷ suất lợi nhuận gộp và Tỷ suất lợi nhuận ròng:

| Đặc điểm | Tỷ suất lợi nhuận gộp | Tỷ suất lợi nhuận ròng |
| —————— | ———————————————————————————————————————————————————————————– | —————————————————————————————————————————————————————————————————————————————- |
| Phạm vi chi phí | Chỉ tính đến giá vốn hàng bán (COGS) – chi phí trực tiếp để sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa/dịch vụ. | Tính đến tất cả các chi phí (COGS, chi phí hoạt động, chi phí lãi vay, thuế, v.v.). |
| Mục đích chính | Đánh giá hiệu quả của hoạt động sản xuất/cung cấp hàng hóa/dịch vụ và khả năng quản lý chi phí trực tiếp. | Đánh giá khả năng sinh lời tổng thể của công ty sau khi đã trừ tất cả các chi phí. |
| Mức độ toàn diện | Ít toàn diện hơn, tập trung vào chi phí trực tiếp. | Toàn diện hơn, phản ánh hiệu quả hoạt động tổng thể của công ty. |
| Sử dụng | Được sử dụng để so sánh hiệu quả sản xuất/cung cấp giữa các công ty trong cùng ngành, hoặc để theo dõi xu hướng chi phí sản xuất của một công ty theo thời gian. | Được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời tổng thể, so sánh hiệu quả hoạt động với các đối thủ cạnh tranh và đánh giá sức khỏe tài chính của công ty. |
| Mối quan hệ | Tỷ suất lợi nhuận gộp là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận ròng. Nếu tỷ suất lợi nhuận gộp giảm, tỷ suất lợi nhuận ròng cũng có xu hướng giảm (nếu các yếu tố khác không đổi). | Tỷ suất lợi nhuận ròng cho biết phần lợi nhuận cuối cùng còn lại sau khi đã trừ tất cả các chi phí, bao gồm cả các chi phí không được tính đến trong tỷ suất lợi nhuận gộp. |

Lưu ý quan trọng:

*

Ngành nghề:

Tỷ suất lợi nhuận “tốt” khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh. Một số ngành có chi phí hoạt động cao hơn, do đó tỷ suất lợi nhuận ròng có thể thấp hơn so với các ngành khác.
*

Bối cảnh kinh tế:

Các yếu tố kinh tế vĩ mô (ví dụ: lạm phát, suy thoái) có thể ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận.
*

Phân tích sâu hơn:

Tỷ suất lợi nhuận chỉ là một trong nhiều chỉ số tài chính cần xem xét khi đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty. Cần kết hợp với các chỉ số khác (ví dụ: tỷ lệ nợ, vòng quay tài sản) để có cái nhìn toàn diện.

Hy vọng điều này cung cấp cho bạn một cái nhìn chi tiết về tỷ suất lợi nhuận gộp và ròng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Nguồn: Viec lam ban hang

Viết một bình luận