Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu (sinh viên, văn phòng, gia đình)

Để xác định đối tượng khách hàng mục tiêu và viết mô tả chi tiết, chúng ta cần xem xét từng phân khúc tiềm năng:

sinh viên, dân văn phòng và gia đình.

1. Đối tượng: Sinh viên

*

Độ tuổi:

18-25 tuổi
*

Nơi ở:

Ký túc xá, nhà trọ, thuê chung cư, sống cùng gia đình.
*

Thu nhập:

Thường không có thu nhập hoặc thu nhập thấp (từ gia đình, làm thêm).
*

Học vấn:

Đang theo học tại các trường đại học, cao đẳng, trung cấp nghề.
*

Sở thích:

*

Công nghệ:

Thường xuyên sử dụng smartphone, laptop, mạng xã hội.
*

Giải trí:

Xem phim, nghe nhạc, chơi game, tụ tập bạn bè, tham gia các hoạt động ngoại khóa.
*

Thời trang:

Quan tâm đến xu hướng, thích phong cách trẻ trung, năng động.
*

Ăn uống:

Thích các món ăn nhanh, tiện lợi, giá cả phải chăng.
*

Nhu cầu:

*

Tiện lợi:

Các sản phẩm/dịch vụ giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
*

Giá cả hợp lý:

Tìm kiếm các sản phẩm/dịch vụ có giá cả phù hợp với túi tiền.
*

Tính năng:

Ưu tiên các sản phẩm/dịch vụ có nhiều tính năng, đáp ứng nhu cầu học tập, giải trí.
*

Kết nối:

Muốn kết nối với bạn bè, cộng đồng thông qua sản phẩm/dịch vụ.
*

Hành vi mua hàng:

*

Tìm kiếm thông tin:

Thường tìm kiếm thông tin trên mạng (Google, mạng xã hội, diễn đàn).
*

Quyết định mua hàng:

Chịu ảnh hưởng bởi bạn bè, người nổi tiếng, đánh giá trực tuyến.
*

Kênh mua hàng:

Mua hàng online (website, ứng dụng) hoặc offline (cửa hàng tiện lợi, siêu thị).
*

Ví dụ:

Sinh viên năm 2, tên Lan, 20 tuổi, đang học tại một trường đại học ở Hà Nội. Lan ở trọ cùng bạn, có thu nhập từ việc làm thêm là gia sư. Lan thích dùng các ứng dụng học tập, xem phim trên Netflix và thường xuyên cập nhật thông tin trên Facebook. Lan muốn tìm một quán ăn vặt gần trường, giá cả phải chăng và có không gian thoải mái để gặp gỡ bạn bè.

2. Đối tượng: Dân văn phòng

*

Độ tuổi:

25-45 tuổi
*

Nơi ở:

Chung cư, nhà riêng, thuê nhà.
*

Thu nhập:

Ổn định, có khả năng chi trả cho các sản phẩm/dịch vụ chất lượng.
*

Học vấn:

Tốt nghiệp đại học trở lên.
*

Nghề nghiệp:

Đa dạng (nhân viên, quản lý, chuyên viên…).
*

Sở thích:

*

Công việc:

Quan tâm đến sự nghiệp, phát triển bản thân.
*

Sức khỏe:

Chú trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
*

Giải trí:

Đi du lịch, xem phim, đọc sách, tham gia các hoạt động thể thao.
*

Gia đình:

Dành thời gian cho gia đình, bạn bè.
*

Nhu cầu:

*

Tiện lợi:

Các sản phẩm/dịch vụ giúp tiết kiệm thời gian, giải quyết công việc nhanh chóng.
*

Chất lượng:

Ưu tiên các sản phẩm/dịch vụ chất lượng, đáng tin cậy.
*

Hiệu quả:

Các sản phẩm/dịch vụ giúp tăng năng suất, hiệu quả công việc.
*

Thư giãn:

Các sản phẩm/dịch vụ giúp giảm căng thẳng, mệt mỏi.
*

Hành vi mua hàng:

*

Tìm kiếm thông tin:

Tìm kiếm thông tin trên mạng (Google, báo chí, trang web chuyên ngành).
*

Quyết định mua hàng:

Dựa trên đánh giá chuyên gia, kinh nghiệm sử dụng của người quen.
*

Kênh mua hàng:

Mua hàng online (website, ứng dụng) hoặc offline (trung tâm thương mại, cửa hàng chuyên dụng).
*

Ví dụ:

Anh Minh, 35 tuổi, là trưởng phòng marketing của một công ty truyền thông. Anh Minh sống trong một căn hộ chung cư cao cấp, có thu nhập ổn định. Anh Minh thích đi du lịch, đọc sách về marketing và thường xuyên tham gia các khóa học nâng cao nghiệp vụ. Anh Minh muốn tìm một ứng dụng quản lý thời gian hiệu quả để cải thiện năng suất làm việc.

3. Đối tượng: Gia đình

*

Độ tuổi:

25-55 tuổi (cha mẹ)
*

Nơi ở:

Nhà riêng, chung cư.
*

Thu nhập:

Trung bình đến cao, tùy thuộc vào số lượng thành viên và nghề nghiệp.
*

Học vấn:

Tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên.
*

Nghề nghiệp:

Đa dạng.
*

Sở thích:

*

Gia đình:

Dành thời gian cho con cái, tổ chức các hoạt động gia đình.
*

Chăm sóc con cái:

Quan tâm đến sức khỏe, giáo dục, vui chơi của con cái.
*

Nội trợ:

Mua sắm, nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa.
*

Giải trí:

Xem phim, đi du lịch, tham gia các hoạt động cộng đồng.
*

Nhu cầu:

*

An toàn:

Các sản phẩm/dịch vụ an toàn cho sức khỏe của cả gia đình.
*

Tiện lợi:

Các sản phẩm/dịch vụ giúp tiết kiệm thời gian, công sức trong việc chăm sóc gia đình.
*

Giá trị:

Các sản phẩm/dịch vụ mang lại giá trị cho cả gia đình (ví dụ: giáo dục, sức khỏe, giải trí).
*

Tin cậy:

Các sản phẩm/dịch vụ từ các thương hiệu uy tín, được tin dùng.
*

Hành vi mua hàng:

*

Tìm kiếm thông tin:

Tìm kiếm thông tin trên mạng (Google, mạng xã hội, diễn đàn), hỏi ý kiến người thân, bạn bè.
*

Quyết định mua hàng:

Dựa trên đánh giá của người dùng, chương trình khuyến mãi, tư vấn của nhân viên bán hàng.
*

Kênh mua hàng:

Mua hàng online (website, ứng dụng) hoặc offline (siêu thị, cửa hàng chuyên dụng).
*

Ví dụ:

Chị Hoa, 32 tuổi, là nhân viên văn phòng, đã kết hôn và có hai con nhỏ. Chị Hoa sống trong một căn nhà phố ở ngoại ô thành phố. Chị Hoa quan tâm đến việc chăm sóc sức khỏe cho cả gia đình, đặc biệt là chế độ dinh dưỡng cho con cái. Chị Hoa muốn tìm một ứng dụng đặt đồ ăn tươi sống, đảm bảo chất lượng và giao hàng tận nhà.

Lưu ý:

* Đây chỉ là những mô tả chung. Để xác định đối tượng khách hàng mục tiêu chính xác, bạn cần nghiên cứu thị trường cụ thể, thu thập dữ liệu và phân tích thông tin.
* Bạn có thể kết hợp các phân khúc này để tạo ra các đối tượng khách hàng mục tiêu chi tiết hơn. Ví dụ: “Sinh viên mới ra trường, đang làm việc tại các công ty startup” hoặc “Gia đình trẻ, có con nhỏ, sống ở thành phố”.

Chúc bạn thành công!

Nguồn: Viec lam Ho Chi Minh

Viết một bình luận