Tính giá cost (giá vốn) cho từng sản phẩm

Để tính giá vốn (cost) cho từng sản phẩm một cách chi tiết, chúng ta cần xem xét tất cả các chi phí liên quan trực tiếp và gián tiếp đến việc sản xuất hoặc mua sản phẩm đó. Dưới đây là mô tả chi tiết các bước và yếu tố cần thiết:

1. Xác định Loại Chi Phí:

*

Chi phí trực tiếp (Direct Costs):

Là các chi phí có thể dễ dàng quy trực tiếp cho một sản phẩm cụ thể.
*

Nguyên vật liệu trực tiếp (Direct Materials):

Chi phí của các vật liệu chính được sử dụng để tạo ra sản phẩm. Ví dụ: vải để may áo, gỗ để làm bàn ghế, linh kiện điện tử để sản xuất điện thoại.
*

Nhân công trực tiếp (Direct Labor):

Chi phí tiền lương và các khoản phụ cấp trả cho nhân công trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất sản phẩm. Ví dụ: lương của công nhân may, thợ mộc, công nhân lắp ráp.

*

Chi phí gián tiếp (Indirect Costs) hay Chi phí sản xuất chung (Manufacturing Overhead):

Là các chi phí liên quan đến quá trình sản xuất nhưng không thể dễ dàng quy trực tiếp cho từng sản phẩm cụ thể.
*

Nguyên vật liệu gián tiếp (Indirect Materials):

Các vật liệu hỗ trợ quá trình sản xuất nhưng không trở thành một phần chính của sản phẩm. Ví dụ: dầu bôi trơn máy móc, giấy nhám, que hàn.
*

Nhân công gián tiếp (Indirect Labor):

Lương của những người hỗ trợ quá trình sản xuất nhưng không trực tiếp tham gia. Ví dụ: lương của quản đốc phân xưởng, kỹ sư bảo trì, nhân viên kho.
*

Chi phí khấu hao (Depreciation):

Khấu hao của máy móc, thiết bị, nhà xưởng sử dụng trong quá trình sản xuất.
*

Điện, nước, gas (Utilities):

Chi phí điện, nước, gas sử dụng trong nhà máy.
*

Chi phí thuê nhà xưởng (Rent):

Tiền thuê nhà xưởng sản xuất.
*

Bảo hiểm nhà xưởng, máy móc (Insurance):

Chi phí bảo hiểm cho nhà xưởng và máy móc.
*

Chi phí sửa chữa và bảo trì (Repairs & Maintenance):

Chi phí sửa chữa và bảo trì máy móc, thiết bị.
*

Chi phí quản lý sản xuất (Factory Management):

Lương của các nhà quản lý sản xuất và các chi phí liên quan đến quản lý.

2. Thu Thập Dữ Liệu Chi Phí:

*

Hóa đơn mua hàng:

Thu thập hóa đơn mua nguyên vật liệu trực tiếp, gián tiếp.
*

Bảng chấm công:

Theo dõi thời gian làm việc của nhân công trực tiếp và gián tiếp.
*

Bảng lương:

Xác định chi phí lương và các khoản phụ cấp.
*

Sổ sách kế toán:

Ghi chép các chi phí khấu hao, điện nước, thuê nhà xưởng, bảo hiểm, sửa chữa…

3. Phân Bổ Chi Phí Gián Tiếp (Manufacturing Overhead Allocation):

Đây là bước quan trọng để xác định phần chi phí gián tiếp mà mỗi sản phẩm phải chịu. Có nhiều phương pháp phân bổ, phổ biến nhất là:

*

Phân bổ theo số giờ lao động trực tiếp (Direct Labor Hours):

Chi phí gián tiếp được phân bổ dựa trên tỷ lệ số giờ lao động trực tiếp sử dụng để sản xuất sản phẩm.
* *Công thức:* (Tổng chi phí gián tiếp / Tổng số giờ lao động trực tiếp) x Số giờ lao động trực tiếp cho sản phẩm
*

Phân bổ theo chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (Direct Material Cost):

Chi phí gián tiếp được phân bổ dựa trên tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng để sản xuất sản phẩm.
* *Công thức:* (Tổng chi phí gián tiếp / Tổng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp) x Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho sản phẩm
*

Phân bổ theo số giờ máy móc hoạt động (Machine Hours):

Chi phí gián tiếp được phân bổ dựa trên tỷ lệ số giờ máy móc hoạt động để sản xuất sản phẩm. Thường áp dụng khi quy trình sản xuất tự động hóa cao.
* *Công thức:* (Tổng chi phí gián tiếp / Tổng số giờ máy móc hoạt động) x Số giờ máy móc hoạt động cho sản phẩm
*

Phân bổ theo hoạt động (Activity-Based Costing – ABC):

Phân bổ chi phí dựa trên các hoạt động cụ thể phát sinh chi phí. Phương pháp này phức tạp hơn nhưng chính xác hơn, đặc biệt khi doanh nghiệp có nhiều sản phẩm và quy trình sản xuất phức tạp. Ví dụ, chi phí bảo trì máy móc được phân bổ dựa trên số lần bảo trì cho từng loại máy, sau đó quy về từng sản phẩm sử dụng máy đó.

Ví dụ Minh Họa:

Giả sử một công ty sản xuất bàn ghế gỗ.

*

Sản phẩm:

Bàn gỗ
*

Chi phí trực tiếp:

* Gỗ: 500.000 VNĐ
* Nhân công trực tiếp (lắp ráp): 2 giờ x 50.000 VNĐ/giờ = 100.000 VNĐ
*

Chi phí gián tiếp (phân bổ):

* Tổng chi phí gián tiếp của nhà máy: 50.000.000 VNĐ
* Tổng số giờ lao động trực tiếp của nhà máy: 500 giờ
* Chi phí gián tiếp phân bổ cho bàn gỗ (theo giờ lao động trực tiếp): (50.000.000 VNĐ / 500 giờ) x 2 giờ = 200.000 VNĐ

Tính giá vốn:

Giá vốn bàn gỗ = Chi phí trực tiếp + Chi phí gián tiếp = 500.000 VNĐ + 100.000 VNĐ + 200.000 VNĐ =

800.000 VNĐ

4. Các Lưu Ý Quan Trọng:

*

Tính nhất quán:

Sử dụng một phương pháp tính giá vốn nhất quán trong suốt các kỳ kế toán để đảm bảo tính so sánh.
*

Tính chính xác:

Cố gắng thu thập dữ liệu chi phí chính xác nhất có thể.
*

Xem xét các yếu tố khác:

*

Chiết khấu thương mại:

Nếu có chiết khấu khi mua nguyên vật liệu, cần trừ khoản chiết khấu này để tính giá vốn chính xác hơn.
*

Chi phí vận chuyển:

Chi phí vận chuyển nguyên vật liệu đến nhà máy cũng có thể được tính vào giá vốn.
*

Phế liệu và phế phẩm:

Xử lý giá trị của phế liệu và phế phẩm phát sinh trong quá trình sản xuất. Nếu có thể bán được, giá trị thu được sẽ giảm giá vốn.
*

Phần mềm kế toán:

Sử dụng phần mềm kế toán có chức năng tính giá thành để tự động hóa quy trình và giảm thiểu sai sót.

Tóm lại:

Việc tính giá vốn cho từng sản phẩm đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn thận trong việc thu thập, phân loại và phân bổ chi phí. Việc lựa chọn phương pháp phân bổ chi phí gián tiếp phù hợp cũng rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và khách quan của giá vốn. Một khi đã có giá vốn chính xác, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt hơn, chẳng hạn như định giá sản phẩm, kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả sản xuất.

Nguồn: Việc làm bán hàng

Viết một bình luận