Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT, NPS)

Tìm việc nhanh 24h hân hoan chào đón quý cô chú anh chị ở Thành Phố Hồ Chí Minh cùng đến cẩm nang tuyển dụng của chúng tôi, Chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một mô tả chi tiết về đo lường mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT, NPS), bao gồm định nghĩa, cách thức đo lường, ưu nhược điểm, và cách sử dụng hiệu quả.

1. Tổng quan về CSAT và NPS

*

Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction – CSAT):

Là một chỉ số đo lường mức độ khách hàng hài lòng với một tương tác cụ thể, sản phẩm, dịch vụ, hoặc trải nghiệm tổng thể với doanh nghiệp. CSAT tập trung vào sự hài lòng *ngay lập tức*.

*

Điểm số quảng bá ròng (Net Promoter Score – NPS):

Là một chỉ số đo lường lòng trung thành của khách hàng và khả năng họ giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho người khác. NPS tập trung vào *lòng trung thành và tiềm năng tăng trưởng*.

2. CSAT (Customer Satisfaction)

*

Định nghĩa chi tiết:

CSAT là một chỉ số thể hiện mức độ hài lòng của khách hàng sau một tương tác cụ thể (ví dụ: sau khi mua hàng, sau khi sử dụng dịch vụ hỗ trợ khách hàng, sau khi tham gia một sự kiện, v.v.). Nó thường được đo lường thông qua một câu hỏi trực tiếp.

*

Cách đo lường:

*

Câu hỏi tiêu chuẩn:

“Bạn hài lòng như thế nào với [sản phẩm/dịch vụ/tương tác] này?”
*

Thang đo:

Thường sử dụng thang đo Likert từ 1 đến 5 hoặc từ 1 đến 7, trong đó:
* 1: Rất không hài lòng
* 2: Không hài lòng
* 3: Trung lập
* 4: Hài lòng
* 5: Rất hài lòng
(Hoặc tương tự, tùy theo thang đo)
*

Phương pháp thu thập:

*

Khảo sát trực tuyến:

Sử dụng các công cụ khảo sát như Google Forms, SurveyMonkey, Typeform, v.v.
*

Khảo sát qua email:

Gửi khảo sát đến khách hàng sau khi họ thực hiện một hành động cụ thể.
*

Khảo sát qua điện thoại:

Gọi điện cho khách hàng để thu thập phản hồi.
*

Khảo sát trực tiếp:

Thực hiện khảo sát tại cửa hàng hoặc địa điểm cung cấp dịch vụ.
*

Tính toán điểm số CSAT:

*

Cách 1:

Tính tỷ lệ phần trăm khách hàng hài lòng (chọn 4 hoặc 5) hoặc rất hài lòng (chọn 5).
*

Cách 2:

Tính điểm trung bình cộng của tất cả các câu trả lời.

*

Ưu điểm của CSAT:

*

Đơn giản và dễ hiểu:

Khách hàng dễ dàng trả lời câu hỏi.
*

Dễ dàng thu thập dữ liệu:

Có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để thu thập phản hồi.
*

Phản hồi nhanh chóng:

Cho phép doanh nghiệp nhanh chóng xác định và giải quyết các vấn đề.
*

Cụ thể:

Đo lường sự hài lòng với một tương tác cụ thể, giúp xác định các điểm cần cải thiện.

*

Nhược điểm của CSAT:

*

Chủ quan:

Phụ thuộc vào cảm xúc và kỳ vọng của từng khách hàng.
*

Ngắn hạn:

Chỉ đo lường sự hài lòng tại một thời điểm nhất định, không phản ánh lòng trung thành lâu dài.
*

Thiếu bối cảnh:

Không cung cấp thông tin chi tiết về lý do tại sao khách hàng hài lòng hoặc không hài lòng.
*

Có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài:

Ví dụ, tâm trạng của khách hàng vào thời điểm trả lời khảo sát.

*

Sử dụng CSAT hiệu quả:

*

Xác định các điểm chạm quan trọng:

Tập trung đo lường CSAT tại các điểm mà khách hàng tương tác nhiều nhất với doanh nghiệp.
*

Hành động dựa trên phản hồi:

Sử dụng thông tin CSAT để cải thiện sản phẩm, dịch vụ, và quy trình.
*

Theo dõi CSAT theo thời gian:

So sánh CSAT theo thời gian để đánh giá hiệu quả của các cải tiến.
*

Kết hợp CSAT với các chỉ số khác:

Sử dụng CSAT kết hợp với NPS, CES (Customer Effort Score), và các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện về trải nghiệm khách hàng.

3. NPS (Net Promoter Score)

*

Định nghĩa chi tiết:

NPS đo lường mức độ khách hàng sẵn sàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho người khác. Nó là một chỉ số mạnh mẽ về lòng trung thành và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.

*

Cách đo lường:

*

Câu hỏi tiêu chuẩn:

“Trên thang điểm từ 0 đến 10, khả năng bạn giới thiệu [công ty/sản phẩm/dịch vụ] của chúng tôi cho bạn bè hoặc đồng nghiệp là bao nhiêu?”
*

Phân loại khách hàng:

*

Promoters (Người ủng hộ):

Những người đánh giá 9 hoặc 10. Họ là những khách hàng trung thành, nhiệt tình và có khả năng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn cho người khác.
*

Passives (Người thụ động):

Những người đánh giá 7 hoặc 8. Họ hài lòng nhưng không đủ nhiệt tình để giới thiệu. Họ có thể dễ dàng chuyển sang đối thủ cạnh tranh.
*

Detractors (Người phản đối):

Những người đánh giá từ 0 đến 6. Họ không hài lòng và có thể gây tổn hại đến danh tiếng của bạn bằng cách chia sẻ những trải nghiệm tiêu cực.
*

Tính toán điểm số NPS:

* NPS = (% Promoters – % Detractors)
* Điểm số NPS có thể dao động từ -100 đến +100.

*

Ưu điểm của NPS:

*

Đơn giản và dễ hiểu:

Dễ dàng thu thập và tính toán.
*

Tiêu chuẩn:

Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, cho phép so sánh với đối thủ cạnh tranh.
*

Dự đoán tăng trưởng:

NPS có liên quan chặt chẽ đến tăng trưởng doanh thu.
*

Đánh giá lòng trung thành:

Đo lường mức độ khách hàng sẵn sàng gắn bó với thương hiệu.

*

Nhược điểm của NPS:

*

Thiếu chi tiết:

Không cung cấp thông tin về lý do tại sao khách hàng đưa ra đánh giá như vậy.
*

Quá đơn giản:

Một số người cho rằng một câu hỏi duy nhất là không đủ để đánh giá lòng trung thành của khách hàng.
*

Phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa:

Cách mọi người đánh giá trên thang điểm có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.

*

Sử dụng NPS hiệu quả:

*

Thu thập phản hồi chi tiết:

Sau khi thu thập điểm số NPS, hãy hỏi khách hàng lý do tại sao họ đưa ra đánh giá đó.
*

Phân tích theo phân khúc:

Phân tích NPS theo phân khúc khách hàng để xác định các nhóm có lòng trung thành cao hoặc thấp.
*

Khắc phục vấn đề:

Giải quyết các vấn đề được xác định bởi những người phản đối (Detractors).
*

Tận dụng người ủng hộ:

Khuyến khích những người ủng hộ (Promoters) chia sẻ trải nghiệm tích cực của họ.
*

Theo dõi NPS theo thời gian:

Theo dõi NPS theo thời gian và so sánh với đối thủ cạnh tranh để đánh giá hiệu quả của các nỗ lực cải thiện trải nghiệm khách hàng.
*

Kết hợp NPS với các chỉ số khác:

Sử dụng NPS kết hợp với CSAT, CES, và các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện về trải nghiệm khách hàng.

4. So sánh CSAT và NPS

| Tính năng | CSAT | NPS |
| —————– | —————————————— | ——————————————— |
| Mục tiêu | Đo lường sự hài lòng tức thì | Đo lường lòng trung thành và khả năng giới thiệu |
| Câu hỏi | “Bạn hài lòng như thế nào…?” | “Khả năng bạn giới thiệu… là bao nhiêu?” |
| Thang đo | Thường là 1-5 hoặc 1-7 | 0-10 |
| Thời điểm đo | Sau một tương tác cụ thể | Định kỳ (ví dụ: hàng quý, hàng năm) |
| Loại phản hồi | Cụ thể, liên quan đến một tương tác | Tổng quan, liên quan đến trải nghiệm chung |
| Ứng dụng | Cải thiện trải nghiệm ngay lập tức | Xây dựng lòng trung thành và tăng trưởng |

5. Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn CSAT hoặc NPS (hoặc cả hai)

*

Mục tiêu:

Bạn muốn đo lường điều gì? Sự hài lòng tức thì hay lòng trung thành lâu dài?
*

Nguồn lực:

Bạn có đủ nguồn lực để thu thập và phân tích dữ liệu từ cả hai chỉ số không?
*

Giai đoạn của doanh nghiệp:

Doanh nghiệp mới nên tập trung vào CSAT để cải thiện trải nghiệm ban đầu. Doanh nghiệp đã trưởng thành nên tập trung vào NPS để xây dựng lòng trung thành.
*

Loại hình doanh nghiệp:

Một số ngành có thể phù hợp hơn với CSAT (ví dụ: nhà hàng), trong khi những ngành khác có thể phù hợp hơn với NPS (ví dụ: phần mềm).

6. Kết luận

CSAT và NPS là hai chỉ số quan trọng để đo lường và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Mỗi chỉ số có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn chỉ số nào (hoặc sử dụng cả hai) phụ thuộc vào mục tiêu và nguồn lực của doanh nghiệp. Điều quan trọng nhất là sử dụng các chỉ số này để thu thập phản hồi, phân tích dữ liệu, và hành động để cải thiện trải nghiệm khách hàng và xây dựng lòng trung thành.

Hy vọng mô tả chi tiết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về CSAT và NPS! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Nguồn: @Viec_lam_Thu_Duc

Viết một bình luận