Hợp đồng lao động và các quy định liên quan

## Hợp Đồng Lao Động và Các Quy Định Liên Quan: Mô Tả Chi Tiết

Hợp đồng lao động (HĐLĐ) là thỏa thuận bằng văn bản giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) về việc làm có trả công, điều kiện làm việc, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên. HĐLĐ là cơ sở pháp lý quan trọng nhất điều chỉnh mối quan hệ lao động, bảo vệ quyền lợi của cả NLĐ và NSDLĐ.

I. Định Nghĩa và Các Loại Hợp Đồng Lao Động

*

Định nghĩa HĐLĐ (Điều 13 Bộ luật Lao động 2019):

HĐLĐ là sự thỏa thuận giữa NLĐ và NSDLĐ về việc làm có trả công, tiền lương, điều kiện lao động, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.

*

Các loại HĐLĐ (Điều 20 Bộ luật Lao động 2019):

*

Hợp đồng lao động không xác định thời hạn:

Là hợp đồng mà trong đó hai bên không xác định thời hạn chấm dứt hiệu lực của hợp đồng.
*

Hợp đồng lao động xác định thời hạn:

Là hợp đồng mà trong đó hai bên xác định thời hạn, thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, trong thời gian không quá 36 tháng.
*

Hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng:

Được áp dụng cho những công việc có tính chất thời vụ, nhất thời.

Lưu ý quan trọng:

Chỉ được ký kết HĐLĐ xác định thời hạn tối đa 2 lần. Khi HĐLĐ xác định thời hạn lần thứ hai hết hạn mà NLĐ vẫn tiếp tục làm việc thì phải ký kết HĐLĐ không xác định thời hạn. Nếu không ký kết HĐLĐ mới, HĐLĐ xác định thời hạn lần thứ hai sẽ tự động trở thành HĐLĐ không xác định thời hạn.

II. Hình Thức và Nội Dung Hợp Đồng Lao Động

*

Hình thức HĐLĐ (Điều 14 Bộ luật Lao động 2019):

*

Bằng văn bản:

HĐLĐ phải được lập thành văn bản và được làm thành hai bản, người lao động giữ một bản, người sử dụng lao động giữ một bản.
*

Hợp đồng lao động bằng lời nói:

Chỉ áp dụng đối với công việc có thời hạn dưới 01 tháng, trừ trường hợp giao kết HĐLĐ với người chưa đủ 15 tuổi.

*

Nội dung chủ yếu của HĐLĐ (Điều 21 Bộ luật Lao động 2019):

HĐLĐ phải có các nội dung chủ yếu sau đây:
* Tên, địa chỉ của NSDLĐ và họ tên, chức danh của người giao kết HĐLĐ bên phía NSDLĐ;
* Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, số thẻ căn cước công dân hoặc giấy tờ tùy thân khác của NLĐ;
* Công việc và địa điểm làm việc;
* Thời hạn của HĐLĐ;
* Mức lương theo công việc hoặc chức danh, hình thức trả lương, thời hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác;
* Chế độ nâng bậc, nâng lương;
* Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi;
* Trang bị bảo hộ lao động cho NLĐ;
* Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp;
* Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề.

Lưu ý:

Nội dung HĐLĐ không được trái với quy định của pháp luật lao động.

III. Quyền và Nghĩa Vụ của Người Lao Động (NLĐ)

*

Quyền của NLĐ:

* Được trả lương đầy đủ, đúng hạn theo thỏa thuận trong HĐLĐ.
* Được bảo đảm các điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh lao động.
* Được tham gia tổ chức công đoàn.
* Được nghỉ ngơi theo quy định của pháp luật.
* Được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.
* Được khiếu nại, tố cáo, khởi kiện khi quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.
* Đơn phương chấm dứt HĐLĐ theo quy định của pháp luật (phải báo trước cho NSDLĐ theo thời gian quy định).

*

Nghĩa vụ của NLĐ:

* Thực hiện đúng công việc được giao.
* Chấp hành nội quy, quy chế của NSDLĐ.
* Tuân thủ sự điều hành hợp pháp của NSDLĐ.
* Giữ bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ theo quy định của pháp luật.
* Bồi thường thiệt hại cho NSDLĐ do lỗi của mình gây ra.

IV. Quyền và Nghĩa Vụ của Người Sử Dụng Lao Động (NSDLĐ)

*

Quyền của NSDLĐ:

* Tuyển dụng, bố trí, điều chuyển, sa thải NLĐ.
* Yêu cầu NLĐ thực hiện công việc được giao.
* Khen thưởng, kỷ luật NLĐ.
* Xây dựng nội quy, quy chế lao động.
* Yêu cầu NLĐ bồi thường thiệt hại do lỗi của NLĐ gây ra.

*

Nghĩa vụ của NSDLĐ:

* Trả lương đầy đủ, đúng hạn cho NLĐ.
* Cung cấp các điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh lao động.
* Thực hiện đầy đủ các chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho NLĐ.
* Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề cho NLĐ.
* Tuân thủ các quy định của pháp luật lao động.
* Tôn trọng danh dự, nhân phẩm của NLĐ.
* Thông báo cho NLĐ biết các quy định của pháp luật lao động, nội quy, quy chế của NSDLĐ.

V. Sửa Đổi, Bổ Sung, Tạm Hoãn và Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động

*

Sửa đổi, bổ sung HĐLĐ (Điều 33 Bộ luật Lao động 2019):

* HĐLĐ chỉ được sửa đổi, bổ sung khi có sự thỏa thuận của cả hai bên.
* Việc sửa đổi, bổ sung phải được lập thành văn bản và là bộ phận không tách rời của HĐLĐ.

*

Tạm hoãn HĐLĐ (Điều 30 Bộ luật Lao động 2019):

HĐLĐ có thể bị tạm hoãn trong các trường hợp sau:
* NLĐ thực hiện nghĩa vụ quân sự, nghĩa vụ dân quân tự vệ.
* NLĐ bị tạm giữ, tạm giam theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự.
* NLĐ phải thực hiện quyết định áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng, cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc.
* NLĐ được bầu làm nhiệm vụ ở các cơ quan dân cử hoặc được bổ nhiệm giữ chức vụ trong bộ máy nhà nước.
* NLĐ bị ốm đau, tai nạn phải điều trị có xác nhận của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền và theo chỉ định của bác sĩ.
* Các trường hợp khác do pháp luật quy định.

*

Chấm dứt HĐLĐ (Điều 34 Bộ luật Lao động 2019):

HĐLĐ chấm dứt trong các trường hợp sau:
* Hết hạn HĐLĐ, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều 20 của Bộ luật này.
* Đã hoàn thành công việc theo HĐLĐ.
* Hai bên thỏa thuận chấm dứt HĐLĐ.
* NLĐ bị kết án tù giam hoặc bị cấm làm công việc ghi trong HĐLĐ theo bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.
* NLĐ chết; bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, mất tích hoặc đã chết.
* NSDLĐ là cá nhân chết; bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, mất tích hoặc đã chết. NSDLĐ không phải là cá nhân chấm dứt hoạt động hoặc bị cơ quan chuyên môn về đăng ký kinh doanh thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ra thông báo không có người đại diện theo pháp luật, người được ủy quyền thực hiện quyền và nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật.
* NLĐ đơn phương chấm dứt HĐLĐ theo quy định tại Điều 35 của Bộ luật này.
* NSDLĐ đơn phương chấm dứt HĐLĐ theo quy định tại Điều 36 của Bộ luật này.
* Chính phủ có quyết định giải thể doanh nghiệp, hợp tác xã.
* Giấy phép hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động.

VI. Trách Nhiệm Pháp Lý Khi Vi Phạm HĐLĐ

Việc vi phạm các điều khoản trong HĐLĐ có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý như:

*

Bồi thường thiệt hại:

Bên vi phạm phải bồi thường thiệt hại cho bên bị vi phạm.
*

Kỷ luật lao động:

NSDLĐ có thể áp dụng các hình thức kỷ luật lao động đối với NLĐ vi phạm.
*

Khởi kiện ra Tòa án:

Các bên có thể khởi kiện ra Tòa án để giải quyết tranh chấp.

VII. Một Số Quy Định Liên Quan Khác

*

Thời gian thử việc:

Thời gian thử việc phải được thỏa thuận trong HĐLĐ. Mức lương trong thời gian thử việc do hai bên thỏa thuận nhưng ít nhất phải bằng 85% mức lương của công việc đó.
*

Nghỉ việc riêng, nghỉ không lương:

NLĐ được nghỉ việc riêng mà vẫn hưởng nguyên lương và phải thông báo với NSDLĐ. NLĐ có thể thỏa thuận với NSDLĐ về việc nghỉ không lương.
*

Nội quy lao động:

NSDLĐ phải ban hành nội quy lao động bằng văn bản sau khi tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện NLĐ tại cơ sở đối với nơi có tổ chức đại diện NLĐ tại cơ sở.

VIII. Lời Khuyên

*

Đọc kỹ HĐLĐ:

Trước khi ký HĐLĐ, NLĐ và NSDLĐ cần đọc kỹ tất cả các điều khoản trong HĐLĐ để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.
*

Thương lượng các điều khoản:

NLĐ và NSDLĐ có quyền thương lượng các điều khoản trong HĐLĐ để đạt được sự thỏa thuận tốt nhất.
*

Giữ gìn HĐLĐ:

NLĐ và NSDLĐ cần giữ gìn bản HĐLĐ cẩn thận để làm bằng chứng khi có tranh chấp xảy ra.
*

Tìm hiểu pháp luật lao động:

NLĐ và NSDLĐ cần tìm hiểu các quy định của pháp luật lao động để bảo vệ quyền lợi của mình.

Lưu ý:

Mô tả này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản pháp luật có liên quan khác. Bạn cũng nên tìm kiếm sự tư vấn của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý nếu có bất kỳ thắc mắc nào.

Nguồn: Viec lam TPHCM

Viết một bình luận